Bước tới nội dung

packed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

packed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của pack

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

packed

  1. Nhồi nhét.
    an action packed story — một câu chuyện nhồi nhét hành động
  2. Đầu tràn.

Tham khảo

[sửa]