Bước tới nội dung

objectiver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

objectiver ngoại động từ

  1. Khách quan hóa.
  2. (Tâm lý học) Vật hóa.
  3. Thể hiện, ngoại hiện.
    Il est incapable d’objectiver sa pensée — nó không thể thể hiện (diễn đạt) tư tưởng của nó ra được

Tham khảo

[sửa]