noble
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnoʊ.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈnoʊ.bəl] |
Tính từ
[sửa]noble /ˈnoʊ.bəl/
- (Thuộc) Quý tộc, quý phái.
- to be of noble birth — (thuộc) dòng dõi quý tộc
- Cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn).
- Huy hoàng, nguy nga (lâu đài... ).
- Quý (đá, kim loại).
- Đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc.
- noble steep — con ngựa hay, con tuấn mà
Danh từ
[sửa]noble /ˈnoʊ.bəl/
- Người quý tộc, người quý phái.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ).
Danh từ
[sửa]noble /ˈnoʊ.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "noble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔbl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | noble /nɔbl/ |
nobles /nɔbl/ |
Giống cái | noble /nɔbl/ |
nobles /nɔbl/ |
noble /nɔbl/
- Quý tộc.
- Sang noble — dòng máy quý tộc
- (Nghĩa bóng) Cao quý, cao thượng, thanh cao.
- Cœur noble — tấm lng cao thượng
- Des traits nobles — những nét thanh cao
- Quý.
- Métal noble — kim loại quý
- parties nobles — bộ óc; quả tim
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | noble /nɔbl/ |
nobles /nɔbl/ |
Số nhiều | noble /nɔbl/ |
nobles /nɔbl/ |
noble /nɔbl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "noble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)