Bước tới nội dung

nảy sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̰j˧˩˧ sïŋ˧˧naj˧˩˨ ʂïn˧˥naj˨˩˦ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naj˧˩ ʂïŋ˧˥na̰ʔj˧˩ ʂïŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

nảy sinh

  1. Sinh ra, xuất hiện.
    Mầm mống tư bản chủ nghĩa nảy sinh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]