Bước tới nội dung

mysterious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɪs.ˈtɪr.i.əs/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

mysterious /mɪs.ˈtɪr.i.əs/

  1. Thần bí, huyền bí.
  2. Khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn.

Tham khảo

[sửa]