miestas
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Danh từ
[sửa]miẽstas gđ (số nhiều miẽstai) trọng âm kiểu 2
Biến cách
[sửa]Biến cách của miestas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | miẽstas | miẽstai |
gen. (kilmininkas) | miẽsto | miẽstų |
dat. (naudininkas) | miẽstui | miẽstams |
acc. (galininkas) | miẽstą | miestùs |
ins. (įnagininkas) | miestù | miẽstais |
loc. (vietininkas) | miestè | miẽstuose |
voc. (šauksmininkas) | miẽste | miẽstai |