Bước tới nội dung

meditation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

meditation

  1. Sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng.
  2. (Phật giáo) thiền
    a meditation master — một thiền
  3. (Ki-tô giáo) chiêm niệm

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]