meditation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]meditation
- Sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng.
- (Phật giáo) thiền
- a meditation master — một thiền sư
- (Ki-tô giáo) chiêm niệm
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "meditation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)