manifest
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmæ.nə.ˌfɛst/
Hoa Kỳ | [ˈmæ.nə.ˌfɛst] |
Danh từ
[sửa]manifest /ˈmæ.nə.ˌfɛst/
Tính từ
[sửa]manifest /ˈmæ.nə.ˌfɛst/
- Rõ ràng, hiển nhiên.
- a manifest truth — một sự thật hiển nhiên
Ngoại động từ
[sửa]manifest ngoại động từ /ˈmæ.nə.ˌfɛst/
- Biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ.
- to manifest firm determination to fight to final victory — biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng
- Kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu).
Chia động từ
[sửa]manifest
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]manifest nội động từ /ˈmæ.nə.ˌfɛst/
Chia động từ
[sửa]manifest
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "manifest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)