Bước tới nội dung

mâle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Pháp (Paris)
Canada

(Không chính thức)

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mâle
/mɑl/
mâles
/mɑl/
Giống cái mâle
/mɑl/
mâles
/mɑl/

mâle /mɑl/

  1. Trai, nam, đực, trống.
    Enfant mâle — con trai
    Fleur mâle — hoa đực
    Oiseau mâle — chim trống
    Hormone mâle — hocmon nam
    Pièce mâle d’une charnière — (kỹ thuật) bộ phận đực của bản lề
  2. Mạnh mẽ, hùng dũng.
    Voix mâle — tiếng nói mạnh mẽ, tiếng nói hùng dũng

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mâle
/mɑl/
mâles
/mɑl/

mâle /mɑl/

  1. Con đực, con trống.
  2. (Luật học, pháp lý) Đàn ông, nam.
    Hérédité par les mâles — thừa kế từ nam sang nam
  3. (Thân mật) Con đực khỏe (nói về người).

Tham khảo

[sửa]