loon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈluːn/
Danh từ
[sửa]loon /ˈluːn/
- (Ê-cốt) (từ cổ, nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thằng điên, thằng cuồng.
Danh từ
[sửa]loon /ˈluːn/
Tham khảo
[sửa]- "loon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)