Bước tới nội dung

lancewood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlænts.ˌwʊd/

Danh từ

[sửa]

lancewood /ˈlænts.ˌwʊd/

  1. Cây thân dẻo dai (dùng để làm cần câu, cung v v).

Tham khảo

[sửa]