Bước tới nội dung

krok

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít krok kroken
Số nhiều kroker krokene

krok

  1. Cái móc.
    Hun hengte jakken fra seg på en krok.
    å bite på kroken — Cắn câu, mắc bẫy
    å få noen på kroken — Đưa ai vào bẫy ái tình.
    Det er kroken på døren. — Thế là xong, là hết, là không còn hy vọng.
    Den må tidlig krokes som god krok skal bli. — Kẻ nào muốn giỏi thì phải học.

Tham khảo

[sửa]