kiệt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̰ʔt˨˩ | kiə̰k˨˨ | kiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiət˨˨ | kiə̰t˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “kiệt”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Phó từ
[sửa]kiệt
Tính từ
[sửa]kiệt
- Bủn xỉn.
- Cư xử kiệt với bạn.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kiệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)