khoái
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwaːj˧˥ | kʰwa̰ːj˩˧ | kʰwaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaːj˩˩ | xwa̰ːj˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “khoái”
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
khoái
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khoái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kʰwaːj˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kʰwaːj˦]
Tính từ
[sửa]khoái