Bước tới nội dung

kẽm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
kẽm
Nguyên tố hóa học
Zn
Trước: đồng (Cu)
Tiếp theo: gali (Ga)

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kɛʔɛm˧˥kɛm˧˩˨kɛm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɛ̰m˩˧kɛm˧˩kɛ̰m˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

kẽm

  1. Nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Znsố hiệu nguyên tử bằng 30.
    Mạ kẽm.
    Hợp kim của kẽm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)