Bước tới nội dung

kẻ ô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛ̰˧˩˧ o˧˧˧˩˨ o˧˥˨˩˦ o˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ o˧˥kɛ̰ʔ˧˩ o˧˥˧

Động từ

[sửa]

kẻ ô

  1. những đường thẳng thành ô vuông.
    Giấy kẻ ô.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]