jell
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɛɫ/
Danh từ
[sửa]jell (thông tục) /ˈdʒɛɫ/
Động từ
[sửa]jell /ˈdʒɛɫ/
- (Như) Jelly.
- (Nghĩa bóng) Hình thành rõ rệt.
- public opinion has jelled on that question — về vấn đề đó dư luận quần chúng đã rõ rệt
- the conversation wouldn't jell — câu chuyện rời rạc nhạt nhẽo
Chia động từ
[sửa]jell
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jell | |||||
Phân từ hiện tại | jelling | |||||
Phân từ quá khứ | jelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jell | jell hoặc jellest¹ | jells hoặc jelleth¹ | jell | jell | jell |
Quá khứ | jelled | jelled hoặc jelledst¹ | jelled | jelled | jelled | jelled |
Tương lai | will/shall² jell | will/shall jell hoặc wilt/shalt¹ jell | will/shall jell | will/shall jell | will/shall jell | will/shall jell |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jell | jell hoặc jellest¹ | jell | jell | jell | jell |
Quá khứ | jelled | jelled | jelled | jelled | jelled | jelled |
Tương lai | were to jell hoặc should jell | were to jell hoặc should jell | were to jell hoặc should jell | were to jell hoặc should jell | were to jell hoặc should jell | were to jell hoặc should jell |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jell | — | let’s jell | jell | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "jell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)