Bước tới nội dung

jamboree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdʒæm.bə.ˈri/

Danh từ

[sửa]

jamboree /ˌdʒæm.bə.ˈri/

  1. Buổi chè chén; buổi liên hoan.
  2. Đại hội hướng đạo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒam.bɔ.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jamboree
/ʒam.bɔ.ʁi/
jamboree
/ʒam.bɔ.ʁi/

jamboree /ʒam.bɔ.ʁi/

  1. Đại hội hướng đạo quốc tế.

Tham khảo

[sửa]