Bước tới nội dung

ivrig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ivrig
gt ivrig
Số nhiều e
Cấp so sánh ivrigere
cao ivrigst

ivrig

  1. Hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tâm.
    Han er en ivrig forkjemper for avholdssaken.
    ivrig samtale
    å være ivrig etter å komme igang med noe
    Han er litt for ivrig i tjenesten. — Ông ta luôn chú ý, xía vào việc của người khác.

Tham khảo

[sửa]