Bước tới nội dung

inutilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ny.ti.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inutilité
/i.ny.ti.li.te/
inutilités
/i.ny.ti.li.te/

inutilité gc /i.ny.ti.li.te/

  1. Sự vô ích.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Điều vô ích.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]