Bước tới nội dung

inondable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɔ̃.dabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inondable
/i.nɔ̃.dabl/
inondables
/i.nɔ̃.dabl/
Giống cái inondable
/i.nɔ̃.dabl/
inondables
/i.nɔ̃.dabl/

inondable /i.nɔ̃.dabl/

  1. Dễ ngập, dễ lụt.

Tham khảo

[sửa]