indistinctement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.dis.tɛ̃k.tə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]indistinctement /ɛ̃.dis.tɛ̃k.tə.mɑ̃/
- Không rõ.
- Prononcer indistinctement — phát âm không rõ
- Không phân biệt.
- On les rassemble tous indistinctement — người ta tập họp tất cả, không phân biệt
Tham khảo
[sửa]- "indistinctement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)