Bước tới nội dung

in ấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
in˧˧ ən˧˥in˧˥ ə̰ŋ˩˧ɨn˧˧ əŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
in˧˥ ən˩˩in˧˥˧ ə̰n˩˧

Động từ

[sửa]

in ấn

  1. In (nói khái quát)
    In ấn sách báo.
    Công nghệ in ấn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • In ấn, Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam