horrifying
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɔr.ə.ˌfɑ.ɪiɳ/
Động từ
[sửa]horrifying
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của horrify.
Tính từ
[sửa]horrifying (so sánh hơn more horrifying, so sánh nhất most horrifying)
- Gây kinh hãi, kinh hoàng.
Tham khảo
[sửa]- "horrifying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)