hàm ý
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ːm˨˩ i˧˥ | haːm˧˧ ḭ˩˧ | haːm˨˩ i˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːm˧˧ i˩˩ | haːm˧˧ ḭ˩˧ |
Danh từ
[sửa]hàm ý
- Phần không được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong văn bản hoặc lời nói nhưng có thể suy ra những từ ngữ ấy.
- Định nghĩa, ý nghĩa.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: connotation, definition