Bước tới nội dung

glass-founder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡlæs.ˈfɑʊn.dɜː/

Danh từ

[sửa]

glass-founder /ˈɡlæs.ˈfɑʊn.dɜː/

  1. Thợ làm thủy tinh.

Tham khảo

[sửa]