financement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.nɑ̃s.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
financement /fi.nɑ̃s.mɑ̃/ |
financements /fi.nɑ̃s.mɑ̃/ |
financement gđ /fi.nɑ̃s.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "financement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)