Bước tới nội dung

feeble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfi.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

feeble /ˈfi.bəl/

  1. Yếu, yếu đuối.
  2. Kém, nhu nhược.
  3. Lờ mờ, không .
    feeble light — ánh sáng lờ mờ
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Yếu, mỏng mảnh, dễ gãy.
    a feeble barrier — cái chắn đường mỏng mảnh

Danh từ

[sửa]

feeble /ˈfi.bəl/

  1. (Như) Foible.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)