Bước tới nội dung

eventyr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít eventyr eventyret
Số nhiều eventyr eventyra, eventyr ene

eventyr

  1. Chuyện cổ tích, chuyện thần tiên.
    I Asbjørnsen og Moes eventyr fins der både troll og prinsesser.
    Sự, việc phiêu lưu, mạo hiểm.
    Casanovas eventyr Oppdagelsen av olje i Nordsjøen er det rene eventyr.

Tham khảo

[sửa]