eventyr
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eventyr | eventyret |
Số nhiều | eventyr | eventyra, eventyr ene |
eventyr gđ
- Chuyện cổ tích, chuyện thần tiên.
- I Asbjørnsen og Moes eventyr fins der både troll og prinsesser.
- Sự, việc phiêu lưu, mạo hiểm.
- Casanovas eventyr Oppdagelsen av olje i Nordsjøen er det rene eventyr.
Tham khảo
[sửa]- "eventyr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)