Bước tới nội dung

east

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

east (không đếm được)

  1. Hướng đông, phương đông, phía đông.
    to the east of — về phía đông của
  2. Miền đông.
  3. Gió đông.

Thành ngữ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

east ( không so sánh được)

  1. Đông.
    east wind — gió đông

Phó từ

[sửa]

east (không so sánh được)

  1. Về hướng đông; ở phía đông.

Tham khảo

[sửa]