Bước tới nội dung

earing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪ.riɳ/

Danh từ

[sửa]

earing /ˈɪ.riɳ/

  1. (Hàng hải) Dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm).

Tham khảo

[sửa]