dyed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]dyed
Chia động từ
[sửa]dye
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dye | |||||
Phân từ hiện tại | dyeing | |||||
Phân từ quá khứ | dyed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dye | dye hoặc dyest¹ | dyes hoặc dyeth¹ | dye | dye | dye |
Quá khứ | dyed | dyed hoặc dyedst¹ | dyed | dyed | dyed | dyed |
Tương lai | will/shall² dye | will/shall dye hoặc wilt/shalt¹ dye | will/shall dye | will/shall dye | will/shall dye | will/shall dye |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dye | dye hoặc dyest¹ | dye | dye | dye | dye |
Quá khứ | dyed | dyed | dyed | dyed | dyed | dyed |
Tương lai | were to dye hoặc should dye | were to dye hoặc should dye | were to dye hoặc should dye | were to dye hoặc should dye | were to dye hoặc should dye | were to dye hoặc should dye |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dye | — | let’s dye | dye | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.