dune
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈduːn/
Danh từ
[sửa]dune /ˈduːn/
Tham khảo
[sửa]- "dune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dyn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dune /dyn/ |
dunes /dyn/ |
dune gc /dyn/
- Cồn đụn (cát).
- dune bordière — cồn cát ven bờ
- dune continentale — cồn cát lục địa
- dune fluviatile — cồn cát sông
- dune littorale — cồn cát ven biển
- dune mouvante — cồn cát di động
- dune sous -marine — cồn cát ngầm (dưới biển)
Tham khảo
[sửa]- "dune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)