Bước tới nội dung

dune

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dune /ˈduːn/

  1. Cồn cát, đụn cát.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
dune

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dune
/dyn/
dunes
/dyn/

dune gc /dyn/

  1. Cồn đụn (cát).
    dune bordière — cồn cát ven bờ
    dune continentale — cồn cát lục địa
    dune fluviatile — cồn cát sông
    dune littorale — cồn cát ven biển
    dune mouvante — cồn cát di động
    dune sous -marine — cồn cát ngầm (dưới biển)

Tham khảo

[sửa]