Bước tới nội dung

ductile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdək.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

ductile /ˈdək.tᵊl/

  1. Mềm, dễ uốn.
  2. Dễ kéo sợi (kim loại).
  3. Dễ uốn nắn, dễ bảo (người).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ductile
/dyk.til/
ductile
/dyk.til/
Giống cái ductile
/dyk.til/
ductile
/dyk.til/

ductile /dyk.til/

  1. Vuốt giãn được (kim loại).

Tham khảo

[sửa]