drepe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å drepe |
Hiện tại chỉ ngôi | dreper |
Quá khứ | drepte/drap |
Động tính từ quá khứ | drept |
Động tính từ hiện tại | — |
drepe
- Giết chết, sát hại, hạ sát.
- Hun ble drept i en trafikkulykke.
- Olje kan drepe alt liv i havet.
- drepende kjedelig — Chán chết, chán ngấy.
Tham khảo
[sửa]- "drepe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)