distance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪs.tənts/
Hoa Kỳ | [ˈdɪs.tənts] |
Danh từ
[sửa]distance /ˈdɪs.tənts/
- Khoảng cách, tầm xa.
- beyond striking distance — quá tầm với tay đánh được
- beyond listening distance — quá tầm nghe thấy được
- within striking distance — trong tầm tay đánh được
- within listening distance — trong tầm nghe thấy được
- Khoảng (thời gian).
- at this distance of time — vào khoảng thời gian đó
- the distance between two events — khoảng thời gian giữa hai sự việc
- Quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat).
- to go part of the distance on foot — đi bộ một phần quãng đường
- to hit the distance — (thể dục, thể thao) chạy đua một quãng đường
- Nơi xa, đằng xa, phía xa.
- in the distance — ở đằng xa
- from the distance — từ đằng xa
- Thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách.
- to keep one's distance — giữ thái độ cách biệt
- to keep someone at a distance — không cho ai lại gần; giữ thái độ xa cách đối với ai
- (Hội họa) Cảnh xa (của một bức hoạ).
- (Âm nhạc) Khoảng cách (giữa hai nốt).
Ngoại động từ
[sửa]distance ngoại động từ /ˈdɪs.tənts/
Chia động từ
[sửa]distance
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "distance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.tɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
distance /dis.tɑ̃s/ |
distances /dis.tɑ̃s/ |
distance gc /dis.tɑ̃s/
- Khoảng cách.
- Distance polaire — khoảng cách cực
- Distance focale — tiêu cự
- Distance de prise de vue — khoảng cách chụp hình
- Distance de projection — khoảng cách chiếu
- Distance entre deux lieux — khoảng cách giữa hai địa điểm
- Distance explosive de sûreté — khoảng cách an toàn (tránh) nổ
- Distance de tir — khoảng cách bắn
- Distance réglementaire d’arrêt — khoảng cách qui định dừng (tàu hoả)
- Une distance de dix ans entre deux événements — khoảng cách mười năm giữa hai sự kiện
- La distance qui sépare deux hommes de conditions différentes — khoảng cách giữa hai người có địa vị khác nhau
- à distance — cách xa
- Vous apprécierez mieux ce tableau à distance — đứng cách xa, anh sẽ đánh giá bức tranh này đúng hơn+ lùi về trước (một thời gian lâu)
- à distance, on juge mieux — lùi về trước, ta đánh giá đúng hơn+ từ xa
- Commande à distance — điều khiển từ xa
- de distance en distance — từng quảng; từng thời gian
- rapprocher les distances — xóa bỏ khoảng cách, xóa bỏ sự chênh lệch
- se tenir à distance — đứng cách xa; kính nhi viễn chi
- tenir à distance — không để lại gần, không cho gần gũi thân mật
Tham khảo
[sửa]- "distance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)