Bước tới nội dung

dipso

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪp.ˌsoʊ/

Danh từ

[sửa]

dipso /ˈdɪp.ˌsoʊ/

  1. (Thông tục) Xem dipsomania

Tham khảo

[sửa]