Bước tới nội dung

diagnosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ɪɡ.ˈnoʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

diagnosis số nhiều diagnoses /ˌdɑɪ.ɪɡ.ˈnoʊ.səs/

  1. (Y học) Phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán.
  2. (Sinh vật học) Sự miêu tả đặc trưng.

Tham khảo

[sửa]