Bước tới nội dung

dados

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]
dados

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈda.ðos/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dado dados

dados số nhiều

  1. Xem dado

Đồng nghĩa

[sửa]
chân bệ

Tính từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
Giống đức dado dados
Giống cái dada dadas

dados số nhiều

  1. Xem dado

Đồng nghĩa

[sửa]
có khuynh hướng
nhất định
hễ mà