Bước tới nội dung

cylindrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cylindrer ngoại động từ

  1. Làm thành hình trụ.
    Tour pour cylindrer une pièce — máy tiện để tiện một bộ phận thành hình trụ
  2. Cán (qua trục cán).
  3. Lăn (bằng trục lăn).

Tham khảo

[sửa]