crop
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɑːp/
Danh từ
[sửa]crop /ˈkrɑːp/
- Vụ, mùa; thu hoạch của một vụ.
- potato crop — vụ khoai
- (Số nhiều) Cây trồng.
- technical (industrial) crops — cây công nghiệp
- Cụm, nhom, loạt, tập.
- a crop of questions — một loạt câu hỏi
- a crop of bills — tập hoá đơn
- (Động vật học) Diều (chim).
- Tay cầm (của roi da).
- Sự cắt tóc ngắn.
- to have a close crop — cắt tóc ngắn quá
- Bộ da thuộc.
- Đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu.
- Thịt bả vai (bò ngựa).
Thành ngữ
[sửa]- neck and crop: Toàn bộ, toàn thể.
- land in crop; land under crop: Đất đang được trồng trọt cày cấy.
- land out of crop: Đất bỏ hoá.
Ngoại động từ
[sửa]crop ngoại động từ /ˈkrɑːp/
- Gặm (cỏ).
- Gặt; hái.
- Gieo, trồng (ruộng đất).
- to crop a land with potatoes — trồng khoai một thửa ruộng
- Xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào... ).
Chia động từ
[sửa]crop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crop | |||||
Phân từ hiện tại | cropping | |||||
Phân từ quá khứ | cropped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crop | crop hoặc croppest¹ | crops hoặc croppeth¹ | crop | crop | crop |
Quá khứ | cropped | cropped hoặc croppedst¹ | cropped | cropped | cropped | cropped |
Tương lai | will/shall² crop | will/shall crop hoặc wilt/shalt¹ crop | will/shall crop | will/shall crop | will/shall crop | will/shall crop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crop | crop hoặc croppest¹ | crop | crop | crop | crop |
Quá khứ | cropped | cropped | cropped | cropped | cropped | cropped |
Tương lai | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crop | — | let’s crop | crop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]crop nội động từ /ˈkrɑːp/
- Thu hoạch.
- the beans crop ped well this year — năm nay đậu thu hoạch tốt
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]crop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crop | |||||
Phân từ hiện tại | cropping | |||||
Phân từ quá khứ | cropped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crop | crop hoặc croppest¹ | crops hoặc croppeth¹ | crop | crop | crop |
Quá khứ | cropped | cropped hoặc croppedst¹ | cropped | cropped | cropped | cropped |
Tương lai | will/shall² crop | will/shall crop hoặc wilt/shalt¹ crop | will/shall crop | will/shall crop | will/shall crop | will/shall crop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crop | crop hoặc croppest¹ | crop | crop | crop | crop |
Quá khứ | cropped | cropped | cropped | cropped | cropped | cropped |
Tương lai | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop | were to crop hoặc should crop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crop | — | let’s crop | crop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "crop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)