Bước tới nội dung

contre-offensive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁɔ.fɑ̃.siv/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contre-offensive
/kɔ̃t.ʁɔ.fɑ̃.siv/
contre-offensives
/kɔ̃t.ʁɔ.fɑ̃.siv/

contre-offensive gc /kɔ̃t.ʁɔ.fɑ̃.siv/

  1. Sự phản công.
  2. Cuộc phản công.

Tham khảo

[sửa]