Bước tới nội dung

ciseler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ciseler ngoại động từ /si.zle/

  1. Chạm.
    Porte ciselée — cửa chạm
  2. (Nghĩa bóng) Đẽo gọt.
    Ciseler des vers — đẽo gọt những câu thơ
  3. Cắt bằng kéo thành hình hoa (trên nhung).
  4. Khía (cá, thịt).
  5. (Nông nghiệp) Tỉa nho lép (ở chùm nho).

Tham khảo

[sửa]