chose
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]chose chose; chosen
- Chọn, lựa chọn, kén chọn.
- choose for yourself — anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
- Thách muốn.
- do just as you choose — anh thích gì thì anh cứ làm
Thành ngữ
[sửa]- cannot choose but:
Tham khảo
[sửa]- "chose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɔz/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chose /ʃɔz/ |
choses /ʃɔz/ |
chose gc /ʃɔz/
- Cái, vật, sự, việc, sự việc, điều.
- Vật sở hữu.
- L’esclave était la chose de son maître dans la société antique — trong xã hội cổ đại, nô lệ là vật sở hữu của chủ
- avoir quelque chose avec quelqu'un — có mắc míu với ai
- chose jugée — phán quyết của tòa án
- dire le mot et la chose — nói trắng ra
- être pour quelque chose dans — có góp phần vào
- être quelque chose à quelqu'un — có bà con (quan hệ bạn bè với ai)
- faire quelque chose — có nghề nghiệp, có việc làm
- faire quelque chose à quelqu'un — làm cho ai phải phiền lòng
- faire quelque chose pour quelqu'un — giúp ai việc gì
- homme (femme) de peu de chose — người chẳng ra gì
- il y a quelque chose — có chuyện gì ám muội, có ám muội gì đây
- la chose parle d’elle-même — công việc tự nó đã rõ
- la chose publique — việc công
- l’auteur des choses — thượng đế
- les choses humaines — sự đời
- prendre quelque chose — ăn (uống) chút gì+ (thân mật) bị đòn
- quelque chose — cái gì, vật gì, điều gì đó
- Y a-t-il quelque chose de nouveau? — có điều gì mới không?
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chose /ʃɔz/ |
choses /ʃɔz/ |
chose gđ /ʃɔz/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chose /ʃɔz/ |
choses /ʃɔz/ |
Giống cái | chose /ʃɔz/ |
choses /ʃɔz/ |
chose /ʃɔz/
- (Thân mật) Chất phác, ngây thơ.
- Être un peu chose — hơi ngây thơ
- Sửng sốt.
- Rester tout chose — bị sửng sốt, chưng hửng
- Khó ở, mệt mệt (mà khó nói rõ ở đâu, vì sao).
- Se sentir tout chose — thấy mệt mệt
Tham khảo
[sửa]- "chose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)