Bước tới nội dung

chimico

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: chímico chìmico

Tiếng Ý

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ Medieval Latin chimicus.

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

chimico (giống cái chimica, giống đực số nhiều chimici, giống cái số nhiều chimiche)

  1. Thuộc hóa học.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chimico  (số nhiều chimici, giống cái chimica)

  1. Nhà hóa học.

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]