cheval
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃə.val/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cheval /ʃə.val/ |
chevaux /ʃə.vɔ/ |
cheval gđ /ʃə.val/
- Ngựa.
- Cheval de course — ngựa đua
- Cheval de selle — ngựa (để) cưỡi
- Cheval de trait — ngựa kéo
- Cheval de bât — ngựa thồ
- Cheval mal mis — ngựa bất kham
- Cheval mécanique — ngựa máy (có bánh xe, cho trẻ con chơi)
- (Nghĩa bóng) Người hoạt động, người chịu khó.
- C’est un cheval à l’ouvrage — quả là một người chịu khó làm việc
- (Số nhiều) Kỵ binh.
- Troupe de mille chevaux — doàn quân một nghìn kỵ binh
- (Khoa đo lường) Như cheval-vapeur.
- à cheval — cưỡi ngựa
- Se promener à cheval — cưỡi ngựa đi dạo chơi
- à cheval sur — cưỡi lên; ngồi bỏ hai chân hai bên
- à cheval sur sa chaise — cưỡi lên ghế tựa+ theo đúng, giữ nghiêm túc
- Être à cheval sur son droit — theo đúng quyền hạn của mình
- à cheval sur la probité — giữ nghiêm túc tính trung thực+ vắt ngang trên
- Propriété à cheval sur deux communes — miếng đất vắt ngang trên hai xã
- brider son cheval par la queue — làm trái khoáy
- cela ne se trouve point dans le pas d’un cheval — cái đó khó kiếm lắm, đáy biển mò kim
- changer son cheval borgne contre un aveugle — đổi ngựa chột lấy ngựa mù, già kén kẹn hom
- cheval dans la main; cheval bien mis — ngựa dễ bảo, ngựa thuần
- cheval de bataille — xem bataille
- cheval de bois — ngựa gỗ+ tai nạn máy bay (khi đổ vấp phải vật chướng ngại)
- cheval de frise — tấm chông (thanh sắt hay tấm ván có gai)
- cheval de manège — ngựa trường tập
- cheval de retour — (nghĩa bóng) người tái phạm
- cheval de Troie — kẻ nội ứng
- fièvre de cheval — cơn sốt dữ dội
- médecine de cheval; remède de cheval — thuốc công phạt, thuốc mạnh lắm
- monter sur ses grands chevaux — nổi khùng
- n'avoir ni cheval ni mule — túng bấn
- travailler comme un cheval — làm hì hục, làm việc như trâu cày
Tham khảo
[sửa]- "cheval", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)