Bước tới nội dung

charnière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃaʁ.njɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
charnière
/ʃaʁ.njɛʁ/
charnières
/ʃaʁ.njɛʁ/

charnière gc /ʃaʁ.njɛʁ/

  1. Bản lề.
  2. (Động vật học) Khớp bản lề (giữa hai mảnh vỏ của động vật thân mềm).
  3. Dải giấy dính (để dán tem).
  4. (Quân sự, nghĩa bóng) Điểm bản lề.

Tham khảo

[sửa]