charnière
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃaʁ.njɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
charnière /ʃaʁ.njɛʁ/ |
charnières /ʃaʁ.njɛʁ/ |
charnière gc /ʃaʁ.njɛʁ/
- Bản lề.
- (Động vật học) Khớp bản lề (giữa hai mảnh vỏ của động vật thân mềm).
- Dải giấy dính (để dán tem).
- (Quân sự, nghĩa bóng) Điểm bản lề.
Tham khảo
[sửa]- "charnière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)