chalet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃæ.ˈleɪ/
Danh từ
[sửa]chalet /ʃæ.ˈleɪ/
Tham khảo
[sửa]- "chalet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃa.lɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chalet /ʃa.lɛ/ |
chalets /ʃa.lɛ/ |
chalet gđ /ʃa.lɛ/
Tham khảo
[sửa]- "chalet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)