Bước tới nội dung

cart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
cart

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːrt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cart /ˈkɑːrt/

  1. Xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng).

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cart ngoại động từ /ˈkɑːrt/

  1. Chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]